|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ái chÃ
excl Oh! Ha! ái chà , cà phê đắng quá! oh, what bitter coffee! ái chà , sao anh thức dáºy sá»›m thế? oh, why do you get up so early?
| [ái chà ] | | từ cảm thán | | | oh!, ha! | | | ái chà , cà phê đắng quá! | | oh, what bitter coffee! | | | ái chà , sao anh thức dáºy sá»›m thế? | | oh, why do you get up so early? |
|
|
|
|